Hiện nay, việc tài sản bị chiếm giữ, sử dụng hoặc chuyển nhượng trái pháp luật không phải là hiện tượng hiếm gặp. Điều này gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu tài sản. Pháp luật Việt Nam hiện hành cho phép cá nhân, tổ chức có quyền khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu trả lại tài sản hoặc bồi thường thiệt hại tương ứng. Việc nắm rõ thủ tục kiện đòi tài sản không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi chính đáng, mà còn là cơ sở để đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong các quan hệ dân sự.
1. Căn cứ pháp lý
Thủ tục khởi kiện đòi tài sản được điều chỉnh chủ yếu bởi các văn bản pháp luật sau:
– Bộ luật Dân sự 2015
– Bộ luật Tố tụng dân sự 2015
– Luật Thi hành án dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung 2014)
2. Điều kiện khởi kiện đòi tài sản
Người khởi kiện phải đáp ứng các điều kiện sau:
– Là người có quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm (chủ sở hữu, người chiếm hữu hợp pháp)
– Có căn cứ rõ ràng về việc bị chiếm giữ hoặc sử dụng tài sản trái phép
– Vụ việc thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án theo quy định
– Còn thời hiệu khởi kiện: Thông thường là 03 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp

3. Trình tự, thủ tục khởi kiện đòi tài sản
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện
Hồ sơ bao gồm:
– Đơn khởi kiện (theo mẫu của TAND)
– Giấy tờ tùy thân của người khởi kiện (CMND/CCCD)
– Tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền chiếm hữu hợp pháp đối với tài sản (giấy tờ mua bán, hợp đồng mượn, sổ đỏ, đăng ký xe, hóa đơn…)
– Chứng cứ chứng minh hành vi chiếm giữ, sử dụng trái phép của người bị kiện
– Giấy tờ, tài liệu liên quan khác (nếu có)
Lưu ý: Tài liệu cần được sao y bản chính hoặc có công chứng, chứng thực hợp lệ.
Bước 2: Xác định Tòa án có thẩm quyền
Theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, thẩm quyền khởi kiện đòi tài sản thuộc:
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc có tài sản tranh chấp (Nay là tòa án khu vực)
Trong một số trường hợp đặc biệt, vụ việc có thể thuộc thẩm quyền của Tòa án cấp tỉnh (theo Điều 37)
Bước 3: Nộp đơn khởi kiện và tài liệu kèm theo
Người khởi kiện nộp hồ sơ qua:
– Trực tiếp tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền
– Gửi qua bưu điện
– Gửi trực tuyến (nếu Tòa án có hệ thống tiếp nhận hồ sơ online)
– Tòa án sẽ tiếp nhận và xem xét hồ sơ trong vòng 5 ngày làm việc để ra thông báo thụ lý hoặc yêu cầu sửa đổi, bổ sung.
Bước 4: Nộp tạm ứng án phí
Sau khi hồ sơ hợp lệ, Tòa sẽ:
– Ra Thông báo tạm ứng án phí
– Người khởi kiện đến Chi cục Thi hành án dân sự để nộp và lấy biên lai
– Gửi biên lai lại cho Tòa án để hoàn tất thủ tục thụ lý vụ án
Án phí sơ thẩm dân sự không có giá ngạch: 300.000 đồng
Nếu có giá ngạch (đòi tài sản có giá trị): Tính theo % giá trị tài sản (theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14)
Bước 5: Tòa án thụ lý và giải quyết vụ án
Sau khi thụ lý:
– Tòa án tiến hành hòa giải giữa các bên
– Nếu hòa giải không thành, Tòa sẽ đưa vụ án ra xét xử
– Tòa án căn cứ vào hồ sơ, chứng cứ, lời khai… để ra bản án yêu cầu trả lại tài sản hoặc bồi thường (nếu tài sản không còn)
Bước 6: Thi hành bản án
– Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật:
– Nếu bị đơn không tự nguyện thi hành án, người thắng kiện nộp đơn yêu cầu thi hành án dân sự
– Chi cục Thi hành án dân sự sẽ tiến hành cưỡng chế nếu cần thiết
Mọi thắc mắc cần giải đáp, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0979 80 1111 để được tư vấn chi tiết!
Công ty Luật TNHH Hùng Phúc