TỪ 01/01/2021 LỘ TRÌNH TUỔI NGHỈ HƯU SẼ GẮN LIỀN VỚI NGÀY THÁNG NĂM SINH TƯƠNG ỨNG

Lượt xem: 2256

Tu 01 01 2021 Lo Trinh Tuoi Nghi Huu Se Gan Lien Voi Ngay Thang Nam Sinh Tuong Ung 71534

Đó là nội dung chính được quy định tại  Nghị định 135/2020/NĐ – CP quy định về tuổi nghỉ hưu có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2021. Theo đó:

Thời điểm nghỉ hưu và thời điểm hưởng chế độ hưu trí được quy định tại khoản 3 Nghị định này như sau:

“ 1. Thời điểm nghỉ hưu là kết thúc ngày cuối cùng của tháng đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định.

Đối với trường hợp người lao động tiếp tục làm việc sau khi đã đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định thì thời điểm nghỉ hưu là thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động.

  1. Thời điểm hưởng chế độ hưu trí là bắt đầu ngày đầu tiên của tháng liền kề sau thời điểm nghỉ hưu.
  2. Trường hợp hồ sơ của người lao động không xác định được ngày, tháng sinh mà chỉ có năm sinh thì lấy ngày 01 tháng 01 của năm sinh để làm căn cứ xác định thời điểm nghỉ hưu và thời điểm hưởng chế độ hưu trí.”

Tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường:

Tuổi nghỉ hưu của người lao động trong điều kiện lao động bình thường theo khoản 2 Điều 169 của Bộ luật Lao động được quy định cụ thể như sau:

1. Kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2021, tuổi nghỉ hưu của người lao động trong điều kiện lao động bình thường là đủ 60 tuổi 03 tháng đối với lao động nam và đủ 55 tuổi 04 tháng đối với lao động nữ; sau đó, cứ mỗi năm tăng thêm 03 tháng đối với lao động nam cho đến khi đủ 62 tuổi vào năm 2028 và cứ mỗi năm tăng thêm 04 tháng đối với lao động nữ cho đến khi đủ 60 tuổi vào năm 2035.

  1. Lộ trình điều chỉnh tuổi nghỉ hưu của người lao động quy định tại khoản 1 Điều này được thực hiện theo bảng dưới đây:
Lao động namLao động nữ
Năm nghỉ hưuTuổi nghỉ hưuNăm nghỉ hưuTuổi nghỉ hưu
202160 tuổi 3 tháng202155 tuổi 4 tháng
202260 tuổi 6 tháng202255 tuổi 8 tháng
202360 tuổi 9 tháng202356 tuổi
202461 tuổi202456 tuổi 4 tháng
202561 tuổi 3 tháng202556 tuổi 8 tháng
202661 tuổi 6 tháng202657 tuổi
202761 tuổi 9 tháng202757 tuổi 4 tháng
Từ năm 2028 trở đi62 tuổi202857 tuổi 8 tháng
  202958 tuổi
  203058 tuổi 4 tháng
  203158 tuổi 8 tháng
  203259 tuổi
  203359 tuổi 4 tháng
  203459 tuổi 8 tháng
  Từ năm 2035 trở đi60 tuổi

Việc đối chiếu tháng, năm sinh của người lao động tương ứng với tuổi nghỉ hưu quy định tại khoản này theo Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định này.

Lao động namLao động nữ
Thời điểm sinhTuổi nghỉ hưuThời điểm hưởng lương hưuThời điểm sinhTuổi nghỉ hưuThời điểm hưởng lương hưu
ThángNămThángNămThángNămThángNăm
1196160 tuổi 3 tháng520211196655 tuổi 4 tháng62021
21961620212196672021
31961720213196682021
41961820214196692021
519619202151966102021
6196110202161966112021
7196111202171966122021
819611220218196612022
91961120229196655 tuổi 8 tháng62022
10196160 tuổi 6 tháng5202210196672022
1119616202211196682022
1219617202212196692022
119628202211967102022
219629202221967112022
3196210202231967122022
419621120224196712023
519621220225196756 tuổi62023
61962120236196772023
7196260 tuổi 9 tháng520237196782023
81962620238196792023
919627202391967102023
10196282023101967112023
11196292023111967122023
12196210202312196712024
119631120231196856 tuổi 4 tháng62024
219631220232196872024
31963120243196882024
4196361 tuổi520244196892024
519636202451968102024
619637202461968112024
719638202471968122024
81963920248196812025
919631020249196856 tuổi 8 tháng62025
10196311202410196872025
11196312202411196882025
1219631202512196892025
1196461 tuổi 3 tháng5202511969102025
219646202521969112025
319647202531969122025
41964820254196912026
51964920255196957 tuổi62026
619641020256196972026
719641120257196982026
819641220258196992026
919641202691969102026
10196461 tuổi 6 tháng52026101969112026
11196462026111969122026
1219647202612196912027
11965820261197057 tuổi 4 tháng62027
21965920262197072027
319651020263197082027
419651120264197092027
5196512202651970102027
619651202761970112027
7196561 tuổi 9 tháng5202771970122027
81965620278197012028
91965720279197057 tuổi 8 tháng62028
1019658202710197072028
1119659202711197082028
12196510202712197092028
1196611202711971102028
2196612202721971112028
319661202831971122028
Từ tháng 4/1966 trở đi62 tuổiTháng liền kề sau tháng người lao động đủ 62 tuổi4197112029
 5197158 tuổi62029
6197172029
7197182029
8197192029
91971102029
101971112029
111971122029
12197112030
1197258 tuổi 4 tháng62030
2197272030
3197282030
4197292030
51972102030
61972112030
71972122030
8197212031
9197258 tuổi 8 tháng62031
10197272031
11197282031
12197292031
11973102031
21973112031
31973122031
4197312032
5197359 tuổi62032
6197372032
7197382032
8197392032
91973102032
101973112032
111973122032
12197312033
1197459 tuổi 4 tháng62033
2197472033
3197482033
4197492033
51974102033
61974112033
71974122033
8197412034
9197459 tuổi 8 tháng62034
10197472034
11197482034
12197492034
11975102034
21975112034
31975122034
4197512035
Từ tháng 5/1975 trở đi60 tuổiTháng liền kề sau tháng người lao động đủ 60 tuổi

Xem thêm:

Bình luận

Bài viết mới nhất