Hướng dẫn thủ tục khai nhận thừa kế quyền sử dụng đất

Đất đai là một trong những tài sản có giá trị lớn nhất, gắn liền với cuộc sống và truyền thống của mỗi gia đình Việt Nam. Khi người sử dụng đất qua đời, việc chuyển giao tài sản này cho người thừa kế không chỉ là vấn đề tình cảm mà còn là một quy trình pháp lý chặt chẽ. Để tài sản của người quá cố được sang tên hợp pháp và tránh những tranh chấp không đáng có, nắm rõ thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các bước cần thực hiện và những trường hợp đặc biệt liên quan đến thủ thục khai nhận quyền thừa kế liên quan đến đất đai.

I. Cơ sở pháp lý

Quyền sử dụng đất được thừa kế theo hai hình thức chính, được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Đất đai 2024:

1. Thừa kế theo Di chúc

Di chúc gồm di chúc miệng và di chúc bằng văn bản. Căn cứ Điều 628 BLDS năm 2015, di chúc bằng văn bản bao gồm:

  • Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng
  • Di chúc bằng văn bản có người làm chứng
  • Di chúc bằng văn bản có công chứng
  • Di chúc bằng văn bản có chứng thực.

2. Thừa kế theo Pháp luật

Căn cứ khoản 1 Điều 650 BLDS 2015, quyền sử dụng đất được chia theo pháp luật trong những trường hợp sau đây:

  • Không có di chúc
  • Di chúc không hợp pháp
  • Những người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế;
  • Những người được chỉ định làm thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Ngoài ra, thừa kế theo pháp luật cũng được áp dụng đối với các phần di sản là quyền sử dụng đất trong trường hợp sau:

  • Phần di sản không được định đoạn theo di chúc
  • Phần di sản có liên quan đến phần của di chúc không có hiệu lực pháp luật
  • Phần di sản có liên quan đến người được thừa kế theo di chúc nhưng họ không có quyền hưởng di sản, từ chối nhận di sản, chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; liên quan đến cơ quan, tổ chức được hưởng di sản theo di chúc, nhưng không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

II. Trình tự thủ tục khai nhận thừa kế quyền sử dụng đất

Thủ tục này thường được chia thành hai giai đoạn chính: Khai nhận/Phân chia di sản và Đăng ký biến động (Sang tên Sổ đỏ).

Bước 1: Khai nhận hoặc Phân chia Di sản Thừa kế (Tại Văn phòng Công chứng/UBND xã)

Chuẩn bị Hồ sơ:

– Giấy đề nghị khai nhận di sản thừa kế

– Giấy tờ chứng minh quyền thừa kế:

+ Đối với thừa kế theo pháp luật: Giấy khai sinh, chứng minh nhân dân/căn cước công dân…

+ Đối với thừa kế theo di chúc: Di chúc hợp lệ;

– Giấy tờ chứng minh tài sản thừa kế: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm…;

– Bản kê khai di sản thừa kế: Liệt kê tất cả tài sản của người để lại di sản, giá trị và tình trạng tài sản;

– Giấy tờ khác: Theo yêu cầu của công chứng viên.

Bước 2: Công chứng viên sẽ thẩm định hồ sơ.

Bước 3: Niêm yết thụ lý công chứng

Tổ chức hành nghề công chứng có trách nhiệm niêm yết việc thụ lý công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản trước khi thực hiện việc công chứng.

Bước 4: Công chứng viên lập Văn bản khai nhận di sản thừa kế;

Bước 5: Công chứng viên sẽ thông báo cho các bên liên quan về việc đã hoàn tất thủ tục khai nhận di sản thừa kế.

Bước 6: Nộp lệ phí công chứng

Bước 7: Đăng ký Biến động (Sang tên Sổ đỏ)

  • Nộp hồ sơ: Người thừa kế nộp hồ sơ tại Văn phòng Đăng ký đất đai (VPĐKĐĐ) hoặc tại Bộ phận Một cửa UBND cấp xã.
  • Hồ sơ bao gồm: Đơn đăng ký biến động, Văn bản khai nhận/phân chia di sản đã công chứng, Sổ đỏ/Sổ hồng gốc, Giấy tờ chứng minh nghĩa vụ tài chính đã hoàn thành,
  • Tiếp nhận và giải quyết: VPĐKĐĐ sẽ thẩm tra hồ sơ, xác nhận vào Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp hoặc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới cho người thừa kế.
Hướng dẫn thủ tục khai nhận thừa kế quyền sử dụng đất
Hướng dẫn thủ tục khai nhận thừa kế quyền sử dụng đất

III. Các Trường hợp Đặc biệt Cần Lưu ý

1. Đất chưa có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Nếu người để lại di sản chỉ có giấy tờ chứng minh QSDĐ hợp pháp (ví dụ: Giấy tờ mua bán, Giấy tờ giao đất) mà chưa được cấp Sổ đỏ, người thừa kế vẫn được thực hiện thủ tục khai nhận di sản. Sau đó, người thừa kế có thể căn cứ vào các giấy tờ này để thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận QSDĐ lần đầu.

2. Thừa kế Tài sản Chung Vợ chồng

Trong trường hợp đất là tài sản chung của vợ chồng, khi một người mất, chỉ 1/2 (một nửa) tài sản chung là di sản của người đã mất. Phần còn lại thuộc về người vợ/chồng còn sống, không phải là di sản thừa kế. Người thừa kế chỉ được nhận phần di sản của người đã mất.

3. Người Thừa kế không Phụ thuộc vào Nội dung Di chúc

Dù có di chúc, những đối tượng sau đây (nếu không được thừa kế hoặc được thừa kế ít hơn 2/3 suất của một người thừa kế theo pháp luật) vẫn được hưởng phần di sản bằng 2/3 suất của một người thừa kế theo pháp luật:

  • Con chưa thành niên.
  • Cha, mẹ.
  • Vợ, chồng.
  • Con đã thành niên mà không có khả năng lao động.

IV. Kết luận

Thừa kế QSDĐ là một hành trình pháp lý cần sự cẩn trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt hồ sơ. Việc tuân thủ đúng các bước, từ công chứng khai nhận di sản đến đăng ký biến động tại cơ quan nhà nước, là chìa khóa để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và toàn vẹn cho người thừa kế. Nếu có vướng mắc, hãy tìm đến sự tư vấn của luật sư hoặc chuyên viên pháp lý để quá trình chuyển giao tài sản được diễn ra suôn sẻ và đúng luật. Đất đai là vô giá, hãy bảo vệ giá trị đó bằng hiểu biết pháp luật!

 

Mọi thắc mắc cần giải đáp, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0979 80 1111 để được tư vấn chi tiết!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.